Chỉ số ROIC (Return on Invested Capital) là một trong những chỉ số tài chính quan trọng mà các nhà đầu tư sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của các doanh nghiệp. Trong bối cảnh thị trường chứng khoán Việt Nam ngày càng trở nên sôi động và thu hút sự tham gia của đông đảo nhà đầu tư, việc hiểu rõ các chỉ số tài chính như ROIC, EPS, PE, P/B… là rất cần thiết. Vậy ROIC là gì và làm thế nào để tính toán chỉ số này? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
ROIC là gì?
ROIC, viết tắt của “Return on Invested Capital”, hay còn gọi là Tỷ suất sinh lời trên vốn đầu tư, là một chỉ số tài chính dùng để đánh giá khả năng sinh lời của một doanh nghiệp từ vốn mà công ty đã đầu tư vào hoạt động kinh doanh.
ROIC giúp các nhà đầu tư xác định được mức độ hiệu quả mà doanh nghiệp tạo ra lợi nhuận từ số vốn mà họ đã bỏ ra. Đây là một chỉ số quan trọng khi lựa chọn cổ phiếu của các doanh nghiệp có khả năng sinh lời tốt. Nó thường được thể hiện dưới dạng phần trăm và phản ánh hiệu quả trong một khoảng thời gian, thường là 12 tháng.

Ví dụ: Nếu một nhà đầu tư bỏ ra 100 triệu đồng vào công ty A và ROIC của công ty đó là 10%, điều này có nghĩa là nhà đầu tư sẽ nhận được 10 triệu đồng lợi nhuận trong vòng 1 năm từ khoản đầu tư 100 triệu đồng.
Công thức tính chỉ số ROIC
Để tính toán chỉ số ROIC, bạn cần hai yếu tố chính: Lợi nhuận hoạt động ròng sau thuế (NOPAT) và Vốn đầu tư (Invested Capital).
Công thức tính như sau:
ROIC = Lợi nhuận hoạt động ròng sau thuế (NOPAT) / Vốn đầu tư
Trong đó:
NOPAT (Net Operating Profit After Tax) là lợi nhuận hoạt động ròng sau thuế, tức là lợi nhuận mà công ty thu được từ các hoạt động kinh doanh chính sau khi đã trừ các chi phí hoạt động và thuế.
Vốn đầu tư (Invested Capital) bao gồm cả vốn chủ sở hữu và nợ vay dài hạn của công ty, là tổng số tiền mà công ty đã sử dụng để vận hành và phát triển các hoạt động kinh doanh.
ROIC phản ánh điều gì?
Chỉ số ROIC cho phép nhà đầu tư đánh giá mức độ sinh lời của một công ty từ vốn đã bỏ ra. Cụ thể, chỉ số này giúp bạn hiểu được công ty đó có đang sử dụng vốn hiệu quả để tạo ra lợi nhuận hay không.
ROIC cao: Nếu ROIC của công ty cao, điều này cho thấy công ty đang sử dụng vốn đầu tư một cách hiệu quả và tạo ra lợi nhuận lớn hơn so với mức đầu tư. Đây là dấu hiệu tích cực cho thấy công ty có khả năng sinh lời tốt và có thể là một lựa chọn đầu tư hấp dẫn.
ROIC thấp: Nếu ROIC thấp, điều này có thể chỉ ra rằng công ty không sử dụng vốn hiệu quả hoặc chưa thể tạo ra lợi nhuận đáng kể từ số vốn đã đầu tư. Điều này có thể là dấu hiệu của sự quản lý yếu kém hoặc một chiến lược kinh doanh không hiệu quả.
Bên cạnh đó, nó cũng là một công cụ quan trọng giúp so sánh hiệu quả tài chính giữa các công ty trong cùng ngành, hoặc hỗ trợ các nhà đầu tư tìm kiếm cơ hội đầu tư tiềm năng.

Ưu điểm và hạn chế của chỉ số ROIC
Ưu điểm:
So sánh dễ dàng: ROIC được biểu thị dưới dạng phần trăm, giúp nhà đầu tư dễ dàng so sánh hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp trong cùng ngành hoặc lĩnh vực.
Đánh giá khả năng quản lý: ROIC phản ánh khả năng của ban lãnh đạo trong việc sử dụng vốn để tạo ra lợi nhuận. Các công ty có chỉ số này cao cho thấy sự quản lý tài chính hiệu quả.
Liên kết với P/E: ROIC có ảnh hưởng đến chỉ số P/E (Price/Earnings). Một công ty có ROIC cao có thể làm tăng giá cổ phiếu, trong khi công ty có ROIC thấp dù có cùng tỷ lệ P/E có thể bị bán với giá cao hơn nhưng không tạo ra giá trị thực sự.
Hạn chế:
Không tính đến mức nợ: ROIC không xem xét sự khác biệt giữa các công ty có mức nợ cao và thấp. Một công ty có nhiều nợ có thể có ROIC cao mà không tạo ra lợi nhuận thực sự.
Không xem xét thời gian đầu tư: ROIC không tính đến yếu tố thời gian của khoản đầu tư, vì vậy một công ty có vòng đời đầu tư ngắn có thể có ROIC cao hơn so với công ty có vòng đời đầu tư dài hơn.
Khó so sánh giữa các ngành: Các ngành khác nhau có cấu trúc vốn và chi phí cố định khác nhau, vì vậy nó không hoàn toàn phù hợp để so sánh giữa các công ty thuộc các ngành khác nhau.
Ảnh hưởng từ các quyết định kế toán: Các quyết định về kế toán, như cách tính khấu hao tài sản, có thể ảnh hưởng đến chỉ số này.
Sự khác biệt giữa ROC và ROIC
Mặc dù ROC và ROIC đều là các chỉ số tài chính đo lường khả năng sinh lời, nhưng chúng có sự khác biệt cơ bản:
ROC (Return on Capital) chỉ đo lường mức độ sinh lời từ vốn chủ sở hữu, tức là lợi nhuận được tạo ra từ vốn mà cổ đông đã đầu tư vào công ty (bao gồm cổ phiếu và lợi nhuận từ vốn chủ sở hữu).
ROIC là chỉ số đo lường mức độ sinh lời từ cả vốn chủ sở hữu và nợ vay dài hạn của công ty, tập trung vào khả năng sử dụng toàn bộ vốn đầu tư (bao gồm cả nợ) để tạo ra lợi nhuận.
Cả hai chỉ số đều quan trọng đối với nhà đầu tư, nhưng ROIC thường được sử dụng để so sánh hiệu quả của các công ty có mức nợ khác nhau, giúp đánh giá khả năng tạo lợi nhuận từ vốn đầu tư tổng thể của công ty.
ROIC và Dòng tiền của công ty
Dòng tiền là yếu tố quan trọng trong việc đánh giá sức khỏe tài chính của công ty, và ROIC có thể ảnh hưởng trực tiếp đến dòng tiền của công ty.
ROIC cao thường đi đôi với dòng tiền tốt, bởi công ty có khả năng tạo ra lợi nhuận hiệu quả từ các khoản đầu tư.
ROIC thấp có thể đồng nghĩa với dòng tiền kém, vì công ty không tạo ra lợi nhuận đủ lớn từ vốn đã đầu tư.
Dòng tiền ổn định và bền vững giúp công ty duy trì hoạt động, thanh toán nợ và tạo ra cơ hội đầu tư trong tương lai.
ROIC là một chỉ số tài chính quan trọng mà nhà đầu tư không thể bỏ qua khi đánh giá hiệu quả hoạt động và tiềm năng sinh lời của các công ty. Chỉ số này cung cấp cái nhìn rõ ràng về khả năng sử dụng vốn để tạo ra giá trị và lợi nhuận của công ty. Tuy nhiên, như với bất kỳ chỉ số tài chính nào, ROIC cần được sử dụng kết hợp với các thông tin khác để có cái nhìn toàn diện hơn về sức khỏe tài chính của doanh nghiệp.