Dải trung bình động (Moving Average – MA) là một trong những công cụ phổ biến và quan trọng trong phân tích kỹ thuật chứng khoán. Nó được sử dụng rộng rãi bởi các nhà đầu tư và các chuyên gia phân tích để đánh giá xu hướng thị trường, xác định điểm vào và ra, cũng như đưa ra các quyết định giao dịch thông minh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về khái niệm dải trung bình động, cách thức hoạt động của nó và các loại dải trung bình động thông dụng, từ đó giúp bạn hiểu rõ hơn về công cụ này.
Dải trung bình động là gì?
Dải trung bình động (MA) là một chỉ báo kỹ thuật được sử dụng để làm mượt dữ liệu giá của tài sản tài chính theo thời gian. Mục đích của việc sử dụng dải trung bình động là làm giảm các biến động giá ngắn hạn và giúp nhà đầu tư dễ dàng nhận diện các xu hướng dài hạn hơn.
Dải trung bình động tính toán giá trị trung bình của giá tài sản (thường là giá đóng cửa) trong một khoảng thời gian nhất định. Thông qua đó, nó tạo ra một đường cong mượt mà thể hiện xu hướng giá trị của tài sản đó.

Các loại dải trung bình động
Có nhiều loại dải trung bình động được sử dụng trong phân tích kỹ thuật, mỗi loại có cách tính toán và ứng dụng khác nhau. Các loại dải trung bình động phổ biến bao gồm:
1. Dải trung bình động đơn giản (SMA – Simple Moving Average)
Dải trung bình động đơn giản (SMA) là loại dải trung bình động cơ bản nhất. Nó được tính bằng cách cộng tất cả các giá đóng cửa trong một khoảng thời gian nhất định và sau đó chia cho số lượng thời gian đó. Ví dụ, nếu bạn tính SMA 10 ngày, bạn sẽ cộng tất cả các giá đóng cửa của 10 ngày gần nhất và chia cho 10.
Công thức tính SMA:
SMA = (P1 + P2 + P3 + … + Pn)/n
Trong đó:
– P là giá đóng cửa của tài sản vào ngày thứ n.
– n là số ngày trong khoảng thời gian tính toán.
Ưu điểm: Đơn giản, dễ tính toán và dễ hiểu.
Nhược điểm: Không nhạy cảm với sự thay đổi giá ngắn hạn, vì nó sử dụng giá trị trung bình của tất cả các ngày trong khoảng thời gian.
2. Dải trung bình động hàm số (EMA – Exponential Moving Average)
Dải trung bình động hàm số (EMA) là một dạng cải tiến của SMA, với trọng số lớn hơn cho các giá trị gần đây. Điều này làm cho EMA phản ứng nhanh hơn với những thay đổi giá gần đây, giúp nó thích ứng nhanh chóng với các biến động ngắn hạn hơn so với SMA.
Công thức tính EMA:
Công thức tính toán đường EMA là:
EMA = (Giá đóng cửa – EMA trước đó) x Độ nhạy + EMA trước đó
Trong đó:
Giá đóng cửa là giá cuối cùng của một chu kỳ giao dịch.
EMA trước đó là giá trị EMA của chu kỳ trước đó.
Độ nhạy (sensitivity) là một hệ số được chọn trước, nhằm xác định mức độ ảnh hưởng của giá gần đây đối với đường EMA.
Ưu điểm: Phản ánh chính xác xu hướng của thị trường hơn, đặc biệt trong trường hợp giá tài sản có sự thay đổi nhanh.
Nhược điểm: Cần tính toán phức tạp hơn so với SMA.
3. Dải trung bình động trọng số (WMA – Weighted Moving Average)
Dải trung bình động trọng số (WMA) là một dạng của MA trong đó các giá trị gần đây được tính toán với trọng số cao hơn các giá trị cũ. WMA tương tự như EMA, nhưng cách tính trọng số của các giá trị quá khứ khác nhau.
Công thức tính WMA:
WMA = (n * Pn + (n-1) * Pn-1 + … + 2 * P2 + 1 * P1) / (n + (n-1) + … + 2 + 1)
Trong đó:
– n: là số lượng điểm dữ liệu trong khoảng thời gian.
– Pn: đại diện cho điểm dữ liệu gần đây nhất
Ưu điểm: Có thể tùy chỉnh trọng số, giúp linh hoạt trong việc xác định các mức độ quan trọng khác nhau của giá trị.
Nhược điểm: Cũng cần phải tính toán phức tạp hơn so với SMA.

Cách sử dụng dải trung bình động trong phân tích kỹ thuật
Dải trung bình động là một công cụ mạnh mẽ, có thể giúp nhà đầu tư nhận diện xu hướng và các điểm mua bán. Dưới đây là một số cách sử dụng dải trung bình động trong phân tích kỹ thuật:
Xác định xu hướng thị trường
Dải trung bình động giúp nhà đầu tư nhận diện các xu hướng chính trên thị trường. Nếu giá của tài sản liên tục nằm trên đường MA, đó có thể là dấu hiệu của một xu hướng tăng. Ngược lại, nếu giá nằm dưới đường MA, đó có thể là dấu hiệu của một xu hướng giảm.
Cắt ngang (Crossover)
Một trong những chiến lược phổ biến khi sử dụng dải trung bình động là chiến lược “cắt ngang”. Khi một dải trung bình động ngắn hạn (ví dụ, EMA 10 ngày) cắt lên một dải trung bình động dài hạn (ví dụ, SMA 50 ngày), điều này có thể là tín hiệu mua (bullish crossover). Ngược lại, khi dải trung bình động ngắn hạn cắt xuống dải trung bình động dài hạn, điều này có thể là tín hiệu bán (bearish crossover).
Dải trung bình động và hỗ trợ/kháng cự
Dải trung bình động cũng có thể đóng vai trò như một mức hỗ trợ hoặc kháng cự động. Khi giá gần chạm vào đường MA và không thể phá vỡ, đó có thể là dấu hiệu cho thấy xu hướng sẽ tiếp tục. Ngược lại, nếu giá vượt qua đường MA, có thể là tín hiệu cho sự thay đổi xu hướng.

Lợi ích và nhược điểm của việc sử dụng dải trung bình động
Lợi ích:
Giảm thiểu biến động: Dải trung bình động giúp làm mượt giá, giúp nhà đầu tư dễ dàng nhận diện xu hướng.
Xác định điểm vào và ra: Các chiến lược crossover và hỗ trợ/kháng cự giúp nhà đầu tư xác định thời điểm tốt để mua vào hoặc bán ra.
Ứng dụng đa dạng: Dải trung bình động có thể áp dụng cho nhiều loại tài sản khác nhau, từ cổ phiếu, trái phiếu đến các công cụ tài chính phái sinh.
Nhược điểm:
Lý thuyết chậm: Dải trung bình động là một chỉ báo trễ, nghĩa là nó chỉ phản ánh xu hướng đã xảy ra thay vì dự báo xu hướng tương lai.

Khó sử dụng trong thị trường biến động mạnh: Trong các thị trường có sự biến động mạnh hoặc bùng nổ giá ngắn hạn, dải trung bình động có thể không phản ánh chính xác xu hướng thực tế.
Dải trung bình động (MA) là một công cụ quan trọng trong phân tích kỹ thuật, giúp nhà đầu tư xác định xu hướng và đưa ra quyết định giao dịch. Dù có nhiều loại khác nhau như SMA, EMA và WMA, nhưng mỗi loại đều có những ứng dụng và lợi ích riêng. Việc hiểu rõ về dải trung bình động và cách sử dụng nó sẽ giúp bạn nâng cao khả năng phân tích và tối ưu hóa chiến lược đầu tư của mình.