VC FUTURES
  • 1 Ng. 18 P. Nguyễn Cơ Thạch, Mỹ Đình, Nam Từ Liêm, Hà Nội
các thuật ngữ trong chứng khoán

Các Thuật Ngữ Trong Chứng Khoán Quan Trọng Cho Nhà Đầu Tư Mới 

Để tham gia thị trường chứng khoán hiệu quả, nhà đầu tư cần nắm vững các thuật ngữ trong chứng khoán. Hiểu rõ những khái niệm như cổ phiếu, thanh khoản, chỉ số VN-Index hay lệnh giao dịch sẽ giúp bạn phân tích thị trường chính xác và đưa ra quyết định đầu tư đúng đắn. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ tổng hợp những thuật ngữ quan trọng nhất, giúp bạn tự tin hơn khi giao dịch. Cùng khám phá ngay!

Thị trường chứng khoán là gì?

Thị trường chứng khoán là nơi giao dịch cổ phiếu, trái phiếu và các công cụ tài chính khác. Hiểu rõ thuật ngữ chứng khoán giúp nhà đầu tư mới dễ dàng nắm bắt xu hướng thị trường, đưa ra quyết định chính xác và tối ưu lợi nhuận.

Các thuật ngữ quan trọng trong chứng khoán

1. Thuật ngữ về cổ phiếu và trái phiếu

Cổ phần: Đơn vị vốn nhỏ nhất của công ty cổ phần.

Cổ phiếu: Chứng chỉ xác nhận quyền sở hữu cổ phần của công ty.

Cổ tức: Lợi nhuận chia cho cổ đông, có thể bằng tiền mặt hoặc cổ phiếu.

Trái phiếu: Chứng khoán xác nhận nghĩa vụ nợ của tổ chức phát hành với người sở hữu.

Chứng chỉ quỹ: Chứng khoán do quỹ đầu tư phát hành nhằm huy động vốn.

2. Chỉ số chứng khoán phổ biến

VN-Index: Chỉ số phản ánh biến động giá cổ phiếu trên sàn HOSE.

HNX-Index: Chỉ số theo dõi diễn biến giá cổ phiếu trên sàn HNX.

VN30-Index: Chỉ số vốn hóa 30 doanh nghiệp lớn nhất trên sàn HOSE.

HNX30-Index: Chỉ số gồm 30 cổ phiếu có vốn hóa cao trên sàn HNX.

3. Thuật ngữ tài khoản và giao dịch chứng khoán

Thanh khoản: Khả năng mua bán chứng khoán dễ dàng trên thị trường.

Khối lượng giao dịch: Tổng số chứng khoán mua bán trong một phiên.

Sàn giao dịch: Nền tảng nơi nhà đầu tư thực hiện mua bán cổ phiếu.

Giao dịch ký quỹ (Margin): Dịch vụ vay tiền để đầu tư cổ phiếu.

Call margin (Giải chấp): Khi tài khoản ký quỹ không đủ duy trì tỷ lệ an toàn, nhà đầu tư phải bổ sung vốn hoặc bán cổ phiếu.

4. Thuật ngữ liên quan đến công ty niêm yết

Công ty niêm yết: Doanh nghiệp có cổ phiếu giao dịch công khai trên sàn chứng khoán.

IPO (Initial Public Offering): Lần đầu tiên công ty phát hành cổ phiếu ra công chúng.

Vốn hóa thị trường: Tổng giá trị thị trường của doanh nghiệp (số cổ phiếu lưu hành × giá cổ phiếu).

Lợi suất cổ tức: Tỷ lệ cổ tức nhận được so với giá cổ phiếu.

5. Các loại lệnh giao dịch chứng khoán

Lệnh LO (Limit Order): Lệnh đặt mua hoặc bán ở mức giá xác định.

Lệnh MP (Market Order): Lệnh mua/bán ngay lập tức theo giá thị trường.

Lệnh ATO/ATC: Lệnh khớp tại giá mở cửa/đóng cửa.

Breakout: Khi giá cổ phiếu vượt khỏi vùng kháng cự hoặc hỗ trợ quan trọng.

6. Thuật ngữ về giá cổ phiếu

Mệnh giá: Giá trị danh nghĩa của cổ phiếu khi phát hành.

Thị giá: Giá thực tế của cổ phiếu trên thị trường.

Giá niêm yết: Giá mở cửa cổ phiếu trong phiên giao dịch đầu tiên.

Giá trần – Giá sàn: Giá cao nhất và thấp nhất trong phiên giao dịch.

Biên độ dao động giá: Khoảng biến động giá tối đa trong một phiên.

7. Thuật ngữ phân tích kỹ thuật chứng khoán

Xu hướng giá: Gồm 3 loại: tăng (uptrend), giảm (downtrend), đi ngang (sideway).

Đỉnh – Đáy: Mức giá cao nhất/thấp nhất trong một giai đoạn.

Thị trường giá lên (Bull Market): Xu hướng tăng giá mạnh.

Thị trường giá xuống (Bear Market): Xu hướng giảm giá kéo dài.

Bẫy tăng giá (Bull Trap): Tín hiệu giả khiến nhà đầu tư nghĩ giá sẽ tăng nhưng thực tế lại giảm.

Bẫy giảm giá (Bear Trap): Tín hiệu giả cho thấy giá đang giảm mạnh nhưng sau đó tăng lại.

Việc nắm vững các thuật ngữ trong chứng khoán giúp nhà đầu tư dễ dàng phân tích xu hướng thị trường, quản lý rủi ro và tối ưu lợi nhuận. Hãy liên tục cập nhật kiến thức tài chính và thực hành đầu tư để nâng cao kỹ năng giao dịch chứng khoán!

Leave A Comment

Bài viết khác

Xem thêm các bài viết khác

Contact Me on Zalo