VC FUTURES
  • 1 Ng. 18 P. Nguyễn Cơ Thạch, Mỹ Đình, Nam Từ Liêm, Hà Nội
phân tích cơ bản và phân tích kỹ thuật

So sánh phân tích cơ bản và phân tích kỹ thuật trong giao dịch

Trong lĩnh vực tài chính và đầu tư, hai phương pháp được sử dụng phổ biến để đánh giá và dự đoán xu hướng thị trường là phân tích cơ bản và phân tích kỹ thuật. Mỗi phương pháp có những ưu điểm, hạn chế riêng và phù hợp với các phong cách đầu tư khác nhau. Để trở thành một nhà đầu tư hiệu quả, việc hiểu rõ sự khác biệt giữa hai trường phái này là điều vô cùng cần thiết.

Phân tích cơ bản là gì?

Phân tích cơ bản (Fundamental Analysis) là phương pháp đánh giá giá trị thực của một tài sản dựa trên các yếu tố kinh tế, tài chính và các yếu tố liên quan khác. Mục tiêu của phân tích cơ bản là xác định xem giá hiện tại của tài sản có đang bị định giá thấp (undervalued) hoặc định giá cao (overvalued) so với giá trị thực hay không.

Ví dụ, trong thị trường chứng khoán, nhà đầu tư phân tích các yếu tố như doanh thu, lợi nhuận, tốc độ tăng trưởng, nợ phải trả, và các chỉ số tài chính khác của doanh nghiệp. Ngoài ra, họ còn xem xét bối cảnh vĩ mô như lãi suất, lạm phát, tăng trưởng GDP, và tình hình chính trị.

Trong thị trường ngoại hối, phân tích cơ bản có thể bao gồm việc đánh giá chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương, số liệu việc làm, cán cân thương mại và các dữ liệu kinh tế khác.

phân tích cơ bản

Phân tích kỹ thuật là gì?

Phân tích kỹ thuật (Technical Analysis) là phương pháp dự đoán xu hướng giá dựa trên việc nghiên cứu các biểu đồ giá và khối lượng giao dịch trong quá khứ. Người sử dụng phân tích kỹ thuật tin rằng mọi thông tin cần thiết về tài sản đã được phản ánh vào giá thị trường, và rằng giá thường vận động theo xu hướng có thể dự đoán được.

Các công cụ phổ biến trong phân tích kỹ thuật bao gồm:

  • Các mô hình giá (price patterns) như mô hình đầu và vai, mô hình cờ, mô hình tam giác.
  • Các chỉ báo kỹ thuật như RSI, MACD, Bollinger Bands, Moving Averages.
  • Các mức hỗ trợ và kháng cự, xu hướng và các vùng cung cầu.
phân tích kỹ thuật

So sánh phân tích cơ bản và phân tích kỹ thuật

1. Mục tiêu

  • Phân tích cơ bản: Xác định giá trị nội tại của tài sản và dự đoán xu hướng giá dựa trên các yếu tố kinh tế, tài chính.
  • Phân tích kỹ thuật: Dự đoán hướng đi của giá trong tương lai dựa trên mô hình và tín hiệu từ hành động giá.

2. Phương pháp tiếp cận

  • Phân tích cơ bản: Tập trung vào “nguyên nhân” đằng sau biến động giá. Ví dụ, một công ty có báo cáo tài chính tốt và thị trường chung thuận lợi có khả năng giá cổ phiếu sẽ tăng.
  • Phân tích kỹ thuật: Tập trung vào “kết quả” – tức là biến động giá thực tế trên thị trường, bất kể nguyên nhân là gì.

3. Khung thời gian

  • Phân tích cơ bản: Thường phù hợp với đầu tư dài hạn, vì giá trị thực của tài sản cần thời gian để được thị trường công nhận.
  • Phân tích kỹ thuật: Phù hợp cho cả giao dịch ngắn hạn, trung hạn và dài hạn. Các trader lướt sóng (scalper) và giao dịch trong ngày (day trader) chủ yếu dựa vào phân tích kỹ thuật.

4. Công cụ sử dụng

  • Phân tích cơ bản: Báo cáo tài chính, các chỉ số tài chính (P/E, P/B, ROE…), dữ liệu kinh tế vĩ mô, tin tức thị trường.
  • Phân tích kỹ thuật: Biểu đồ giá, đường xu hướng, các chỉ báo kỹ thuật, mô hình nến, khối lượng giao dịch.

5. Độ phức tạp

  • Phân tích cơ bản: Đòi hỏi kiến thức sâu về tài chính, kinh tế và khả năng đọc hiểu báo cáo tài chính, phân tích tình hình kinh doanh.
  • Phân tích kỹ thuật: Yêu cầu khả năng đọc biểu đồ, nhận diện mô hình và hiểu rõ cách vận hành của các chỉ báo.

6. Ảnh hưởng của tâm lý thị trường

  • Phân tích cơ bản: Ít chú trọng đến yếu tố tâm lý ngắn hạn. Đánh giá dựa trên các yếu tố định lượng và định tính dài hạn.
  • Phân tích kỹ thuật: Coi trọng tâm lý thị trường. Giá cả được xem là biểu hiện tổng hợp của hành vi và cảm xúc của tất cả các nhà giao dịch.
so sánh phân tích cơ bản và phân tích kỹ thuật

Ưu và nhược điểm của mỗi phương pháp

Phân tích cơ bản

  • Ưu điểm:
    • Giúp nhà đầu tư hiểu sâu về tài sản mình đang giao dịch.
    • Phù hợp với đầu tư giá trị dài hạn.
    • Ít bị ảnh hưởng bởi nhiễu động ngắn hạn của thị trường.
  • Nhược điểm:
    • Tốn nhiều thời gian nghiên cứu và phân tích.
    • Khó xác định điểm mua/bán chính xác trong ngắn hạn.

Phân tích kỹ thuật

  • Ưu điểm:
    • Cho phép xác định điểm vào lệnh, cắt lỗ và chốt lời cụ thể.
    • Áp dụng linh hoạt với nhiều khung thời gian.
    • Phù hợp với giao dịch ngắn hạn và lướt sóng.
  • Nhược điểm:
    • Dễ bị nhiễu bởi tín hiệu giả.
    • Cần kinh nghiệm và khả năng kiểm soát tâm lý cao.

Nên chọn phân tích cơ bản hay phân tích kỹ thuật?

Không có phương pháp nào hoàn toàn tốt hơn phương pháp nào. Lựa chọn giữa phân tích cơ bản và phân tích kỹ thuật phụ thuộc vào mục tiêu giao dịch, khung thời gian đầu tư và phong cách cá nhân của từng nhà đầu tư.

  • Nếu bạn hướng đến đầu tư dài hạn, yêu thích việc nghiên cứu kinh tế, tài chính, thì phân tích cơ bản sẽ phù hợp hơn.
  • Nếu bạn ưa thích giao dịch ngắn hạn, linh hoạt theo biến động giá, thì phân tích kỹ thuật sẽ là công cụ đắc lực.

Nhiều nhà đầu tư chuyên nghiệp hiện nay kết hợp cả hai phương pháp để tối ưu hiệu quả giao dịch: sử dụng phân tích cơ bản để chọn tài sản chất lượng, và phân tích kỹ thuật để xác định thời điểm vào lệnh tối ưu.

Hiểu rõ sự khác biệt và ưu nhược điểm của phân tích cơ bản và phân tích kỹ thuật sẽ giúp bạn xây dựng chiến lược giao dịch phù hợp và hiệu quả hơn. Dù chọn trường phái nào, điều quan trọng nhất vẫn là kỷ luật, kiên nhẫn và không ngừng học hỏi để nâng cao kỹ năng giao dịch của bản thân.

Leave A Comment

Bài viết khác

Xem thêm các bài viết khác

Contact Me on Zalo