VC FUTURES
  • 1 Ng. 18 P. Nguyễn Cơ Thạch, Mỹ Đình, Nam Từ Liêm, Hà Nội

Sản phẩm - Đồng

Đồng chỉ đứng sau bạc về khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt, vượt xa các kim loại khác. Đây là lý do đồng đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp điện tử và điện khí.
Tính ổn định hóa học cao và khả năng chống ăn mòn: Đồng được sử dụng để chế tạo các thiết bị chịu ăn mòn trong ngành năng lượng và hóa dầu.
Độ bền kéo cao, dễ gia công: Đồng có thể kéo thành dây rất mỏng hoặc dát thành lá mỏng, tạo thành nhiều hợp kim với kẽm, thiếc, chì, nhôm, v.v.
Độ bền và tính thẩm mỹ: Đồng được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và trang trí.

Mô tả sản phẩm

1. Tổng quan về Đồng

Đồng là một trong những kim loại lâu đời nhất được con người phát hiện, được sử dụng từ hơn 3.000 năm trước. Kim loại đồng có ký hiệu nguyên tố là Cu, khối lượng nguyên tử 63,54, tỷ trọng 8,92, điểm nóng chảy 1.083°C. Đồng nguyên chất có màu hồng nhạt hoặc đỏ nhạt, khi bị oxy hóa sẽ tạo thành lớp màng ôxít đồng, khiến bề mặt có màu đỏ tím.

2. Tính chất vật lý và hóa học của đồng

Độ dẫn nhiệt và dẫn điện cao, chỉ đứng sau bạc và cao hơn nhiều so với các kim loại khác. Điều này khiến đồng trở thành vật liệu quan trọng trong ngành công nghiệp điện tử và điện khí.

Độ bền hóa học cao, khả năng chống ăn mòn tốt, thường được dùng để sản xuất các thiết bị chứa hóa chất ăn mòn trong các ngành năng lượng, hóa dầu và công nghiệp nhẹ.

Độ bền kéo cao, dễ hàn, có tính dẻo và tính giãn dài tốt, có thể kéo thành dây đồng rất mỏng hoặc dát thành lá đồng mỏng. Đồng có thể hợp kim với kẽm, thiếc, chì, mangan, coban, niken, nhôm, sắt,… để tạo ra nhiều loại hợp kim ứng dụng trong ngành cơ khí luyện kim.

Kết cấu linh hoạt, độ cứng tốt, màu sắc đa dạng, phù hợp với các ứng dụng trong xây dựng và trang trí.

đồng

3. Phân bố tài nguyên đồng trên thế giới

Tài nguyên đồng trên thế giới tập trung chủ yếu tại Chile, Mỹ, Zambia, Liên bang Nga và Peru.

Chile là quốc gia có trữ lượng đồng lớn nhất thế giới, với 1,5 tỷ tấn, chiếm 1/4 tổng trữ lượng toàn cầu.

Mỹ đứng thứ hai với 91 triệu tấn.

Zambia xếp thứ ba.

Từ những năm 1950 đến 1970, sản lượng đồng toàn cầu tăng mạnh, từ 3,15 triệu tấn năm 1950 lên 7,7 triệu tấn năm 1974. Tuy nhiên, hai cuộc khủng hoảng dầu mỏ đã khiến nhu cầu đồng suy giảm, kéo theo sản lượng giảm mạnh. Đến những năm 1990, sản lượng đồng tăng trở lại, với Chile dẫn đầu. Năm 1999, Chile vượt Mỹ để trở thành quốc gia sản xuất đồng tinh luyện lớn nhất thế giới, chấm dứt sự thống trị của Mỹ trong ngành công nghiệp này. Đến năm 2005, tổng sản lượng đồng tinh luyện toàn cầu đạt 16,57 triệu tấn, tăng 4,7% so với năm trước.

4. Tiêu thụ đồng trên thế giới

Tiêu thụ đồng chủ yếu tập trung tại các quốc gia và khu vực phát triển.

Tây Âu là khu vực tiêu thụ đồng lớn nhất thế giới.

Trung Quốc từ năm 2002 đã vượt Mỹ, trở thành thị trường tiêu thụ đồng lớn thứ hai và hiện là quốc gia tiêu thụ đồng lớn nhất thế giới.

Sau năm 2000, tốc độ tăng trưởng tiêu thụ đồng của các nước đang phát triển cao hơn nhiều so với các nước phát triển.

Tỷ trọng tiêu thụ đồng của Tây Âu và Mỹ đang giảm, trong khi Châu Á (đặc biệt là Trung Quốc) trở thành khu vực tiêu thụ đồng chính.

Năm 2005, tổng tiêu thụ đồng toàn cầu đạt 16,96 triệu tấn, tăng 1,5% so với năm 2004. Trung Quốc vẫn là quốc gia dẫn đầu về tăng trưởng tiêu thụ đồng, với mức tiêu thụ 3,67 triệu tấn trong năm 2005.

5. Xuất nhập khẩu đồng trên thế giới

Các nước xuất khẩu quặng đồng chủ yếu: Chile, Mỹ, Indonesia, Bồ Đào Nha, Canada, Australia.

Các nước nhập khẩu quặng đồng chủ yếu: Nhật Bản, Trung Quốc, Đức, Hàn Quốc, Ấn Độ.

Các nước xuất khẩu đồng tinh luyện chủ yếu: Chile, Nga, Nhật Bản, Kazakhstan, Zambia, Peru, Australia, Canada.

Các nước nhập khẩu đồng tinh luyện chủ yếu: Trung Quốc, Mỹ, Nhật Bản, EU, Hàn Quốc, Đài Loan.

đồng 1

6. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá hợp đồng tương lai đồng

(1) Quan hệ cung – cầu

Khi cung vượt cầu → giá giảm.

Khi cầu vượt cung → giá tăng.

Giá cả cũng tác động ngược lại đến cung – cầu: Giá tăng → cung tăng, cầu giảm; Giá giảm → cầu tăng, cung giảm.

Một chỉ báo quan trọng thể hiện quan hệ cung – cầu là tồn kho:

Tồn kho báo cáo (hiện hữu): Lưu trữ tại các sàn giao dịch lớn như LME (London), COMEX (New York) và SHFE (Thượng Hải), được công bố định kỳ.

Tồn kho không báo cáo (tiềm ẩn): Do các nhà sản xuất, thương nhân và người tiêu dùng nắm giữ, không được công khai.

(2) Tình hình kinh tế trong nước và quốc tế

Đồng là nguyên liệu công nghiệp quan trọng, nên tăng trưởng kinh tế ảnh hưởng lớn đến nhu cầu đồng.

Khi nền kinh tế tăng trưởng mạnh → nhu cầu đồng tăng → giá đồng tăng.

Khi nền kinh tế suy thoái → nhu cầu đồng giảm → giá đồng giảm.

Hai chỉ số kinh tế quan trọng để theo dõi là GDP và tốc độ tăng trưởng sản xuất công nghiệp.

(3) Chính sách xuất nhập khẩu

Chính sách thuế và hạn ngạch ảnh hưởng đến chi phí nhập khẩu/xuất khẩu, từ đó tác động đến cán cân cung – cầu nội địa.

(4) Xu hướng phát triển của ngành sử dụng đồng

Xây dựng: Ống đồng được sử dụng nhiều trong ngành xây dựng, đặc biệt ở Mỹ và Trung Quốc.

Ngành điện – điện tử: Sự phát triển của hệ thống lưới điện và công nghệ bán dẫn (như IBM sử dụng đồng thay thế nhôm trong chip) làm tăng nhu cầu đồng.

Ngành ô tô: Xu hướng sử dụng nhôm thay thế đồng để giảm trọng lượng xe ảnh hưởng đến nhu cầu đồng.

đồng 2

(5) Chi phí sản xuất đồng

Chi phí sản xuất gồm chi phí khai thác và tinh luyện.

Chi phí trung bình tại các nước phương Tây:

Luyện đồng hỏa luyện: 0,70 – 0,75 USD/lb.

Luyện đồng thủy luyện: 0,45 USD/lb, chiếm khoảng 20% sản lượng toàn cầu.

(6) Hoạt động của các quỹ đầu tư

Các quỹ đầu tư lớn (Macro Fund): Đầu tư dài hạn, quy mô từ hàng chục đến hàng trăm tỷ USD.

Quỹ đầu tư ngắn hạn (CTA – Commodity Trading Advisors): Dựa vào phân tích kỹ thuật để giao dịch trong ngắn hạn.

Đầu cơ của các quỹ có ảnh hưởng mạnh đến giá đồng, đặc biệt từ năm 2005, khi giá đồng tăng vọt.

(7) Ảnh hưởng của giá dầu

Giá dầu và giá đồng có xu hướng tương quan thuận, vì cả hai đều là nguyên liệu công nghiệp quan trọng.

Tuy nhiên, trong ngắn hạn, mối quan hệ này không ổn định.

(8) Ảnh hưởng của tỷ giá hối đoái

Đồng được giao dịch chủ yếu bằng USD, nên sự biến động của USD, EUR, JPY sẽ ảnh hưởng đến giá đồng.

Tuy nhiên, tỷ giá chỉ tác động ngắn hạn, yếu tố quyết định chính vẫn là cung – cầu đồng.

VC Futures

Giao dịch ngay trên VC Futures

Contact Me on Zalo