Hàng hóa Phái sinh là một công cụ tài chính có giá trị được xác định từ một tài sản cơ sở như cổ phiếu, trái phiếu, lãi suất, hàng hóa, chỉ số hoặc thậm chí là một rổ tiền điện tử như các quỹ ETF ether giao ngay.
Các công cụ phái sinh có thể phức tạp và khiến người mới dễ gặp rủi ro cao hơn. Tuy nhiên, chúng thường được sử dụng với ba mục đích chính: để phòng ngừa rủi ro, đầu cơ hoặc sử dụng đòn bẩy cho một vị thế.

Có nhiều loại công cụ phái sinh như quyền chọn (options), hoán đổi (swaps), hợp đồng tương lai (futures) và hợp đồng kỳ hạn (forward contracts), cũng như các nghĩa vụ nợ có tài sản đảm bảo (collateralized debt obligations – CDOs). Các công cụ này có nhiều ứng dụng và mức độ rủi ro khác nhau nhưng thường được xem là một cách hợp lý để nhà đầu tư có kinh nghiệm tham gia vào thị trường tài chính.
Những điểm chính
- Phái sinh là một loại chứng khoán có giá trị phụ thuộc vào tài sản cơ sở.
- Nhà đầu tư sử dụng phái sinh để phòng ngừa rủi ro, gia tăng đòn bẩy hoặc đầu cơ vào biến động giá của tài sản.
- Phái sinh có thể được giao dịch trực tiếp giữa các bên (OTC) hoặc trên sàn giao dịch.
- Các loại hợp đồng phái sinh phổ biến bao gồm quyền chọn, hoán đổi và hợp đồng tương lai/kỳ hạn.
- Một số rủi ro liên quan đến phái sinh bao gồm rủi ro thị trường, rủi ro thanh khoản và rủi ro đòn bẩy.
- Xem thêm: Giao Dịch Forex Cho Người Mới Bắt Đầu
Tổng quan về các thuật ngữ quan trọng
Phái sinh ban đầu có thể gây nhầm lẫn, những việc làm quen với các thuật ngữ sẽ giúp người mới bắt đầu hiểu rõ hơn. Ví dụ, nhiều công cụ phái sinh có đối tác giao dịch (counterparty) – người đứng ở phía đối diện của giao dịch.
Mỗi công cụ phái sinh đều có một tài sản cơ sở quyết định giá trị, rủi ro và cấu trúc hợp đồng của nó. Tài sản cơ sở có thể là cổ phiếu, trái phiếu, hàng hóa hoặc các chỉ số kinh tế. Rủi ro của tài sản cơ sở càng cao thì rủi ro của công cụ cũng càng cao.
Cấu trúc của một công cụ phái sinh có thể bao gồm giá thực hiện (strike price) – mức giá mà hợp đồng có thể được thực hiện. Đối với các công cụ thu nhập cố định, có thể có giá mua lại (call price), tức là mức giá mà nhà phát hành có thể chuyển đổi chứng khoán.
Nhiều công cụ phái sinh yêu cầu nhà đầu tư phải chọn một trong ba chiến lược:
- Vị thế mua (long position) – dự đoán giá sẽ tăng.
- Vị thế bán (short position) – dự đoán giá sẽ giảm.
- Vị thế trung lập (hedged position) – kết hợp cả mua và bán để giảm rủi ro.
Cách phái sinh phù hợp với danh mục đầu tư
Phòng ngừa rủi ro để bảo vệ giá trị
Nhà đầu tư sử dụng phái sinh chủ yếu với ba mục đích: phòng ngừa rủi ro, tăng cường đòn bẩy hoặc đầu cơ vào giá tài sản. Việc phòng ngừa rủi ro giúp bảo vệ tài sản khỏi biến động giá bất lợi.
Ví dụ, một người sở hữu cổ phiếu có thể mua quyền chọn bán (put option) để bảo vệ danh mục đầu tư nếu giá cổ phiếu giảm. Nếu giá cổ phiếu thực sự giảm, họ sẽ thua lỗ trên cổ phiếu nhưng kiếm lợi nhuận từ quyền chọn bán, giúp bù đắp tổn thất.
Ngược lại, nếu giá cổ phiếu tăng, họ sẽ có lợi nhuận từ việc nắm giữ cổ phiếu nhưng sẽ mất phí mua quyền chọn bán. Điều này giống như mua bảo hiểm: nếu không xảy ra sự kiện rủi ro, chi phí bảo hiểm bị mất; nhưng nếu xảy ra, khoản lỗ sẽ được giảm bớt.
Sử dụng đòn bẩy để tăng cường lợi nhuận
Các công cụ phái sinh có thể giúp tăng cường đòn bẩy tài chính. Đòn bẩy cho phép nhà đầu tư kiểm soát giá trị hợp đồng lớn với số vốn nhỏ hơn đáng kể.
Ví dụ, khi giá tài sản cơ sở biến động mạnh theo hướng có lợi, quyền chọn (options) có thể khuếch đại mức lợi nhuận.
Chỉ số CBOE Volatility Index (VIX) thường được theo dõi để đánh giá mức độ biến động của thị trường. Khi mức độ biến động cao, cả quyền chọn mua (call options) và quyền chọn bán (put options) đều có giá trị cao hơn.
Đầu cơ
Nhà đầu tư cũng có thể sử dụng phái sinh để đầu cơ vào giá tương lai của tài sản. Nhờ đòn bẩy, phái sinh cho phép thực hiện các giao dịch quy mô lớn với chi phí thấp hơn so với việc mua tài sản cơ sở trực tiếp.
Giao dịch phái sinh
Phái sinh có thể được giao dịch theo hai cách:
- Thị trường OTC (Over-the-Counter): giao dịch trực tiếp giữa các bên mà không thông qua sàn giao dịch, thường được sử dụng trong hợp đồng hoán đổi (swaps).
- Sàn giao dịch: nơi cung cấp các hợp đồng tiêu chuẩn hóa, giúp giảm rủi ro đối tác (counterparty risk) nhờ có tổ chức thanh toán bù trừ (clearing house) làm trung gian.
Các rủi ro khi giao dịch phái sinh gồm có:
- Rủi ro thị trường – biến động giá có thể gây thua lỗ.
- Rủi ro thanh khoản – khó thoát khỏi vị thế khi thị trường không có đủ người mua/bán.
- Rủi ro đòn bẩy – yêu cầu ký quỹ bổ sung nếu giá biến động mạnh.
Các loại công cụ phái sinh
Ba loại hợp đồng phái sinh chính gồm có:
- Quyền chọn (Options)
- Quyền chọn mua (Call option) – kỳ vọng giá tăng.
- Quyền chọn bán (Put option) – kỳ vọng giá giảm.
- Hoán đổi (Swaps)
- Hoán đổi lãi suất – trao đổi lãi suất cố định và thả nổi.
- Hoán đổi tiền tệ – trao đổi khoản vay giữa hai loại tiền tệ khác nhau.
- Hoán đổi hàng hóa – dựa trên giá của một loại hàng hóa nhất định.
- Hợp đồng tương lai và kỳ hạn (Futures & Forwards)
- Nhà đầu tư đồng ý mua hoặc bán tài sản trong tương lai với giá xác định trước.
- Hợp đồng tương lai (Futures) – giao dịch trên sàn và có tiêu chuẩn hóa.
- Hợp đồng kỳ hạn (Forwards) – giao dịch OTC và không tiêu chuẩn hóa.
Kết luận
Nhà đầu tư có thể sử dụng các chiến lược phái sinh để phòng ngừa rủi ro, đầu cơ hoặc tăng cường đòn bẩy trong danh mục đầu tư của họ. Tuy nhiên, việc sử dụng phái sinh chỉ có ý nghĩa nếu nhà đầu tư hiểu rõ rủi ro và biết cách quản lý chúng một cách hợp lý.