Black Monday 1987 là một trong những sự kiện chấn động nhất lịch sử thị trường chứng khoán toàn cầu, để lại những bài học sâu sắc về rủi ro hệ thống, tâm lý đám đông và tầm quan trọng của các cơ chế bảo vệ thị trường. Dù đã gần bốn thập kỷ trôi qua, cơn ác mộng này vẫn là một lời nhắc nhở quan trọng cho các nhà đầu tư và nhà hoạch định chính sách.
1. Black Monday 1987 là gì?
“Black Monday” là tên gọi được đặt cho ngày thứ Hai, 19 tháng 10 năm 1987, khi thị trường chứng khoán Mỹ và các thị trường lớn trên thế giới chứng kiến một cú sụp đổ chưa từng có. Chỉ số công nghiệp Dow Jones (DJIA) của Mỹ đã giảm tới 508 điểm, tương đương 22,6% chỉ trong một ngày giao dịch. Đây vẫn là mức giảm phần trăm lớn nhất trong một ngày trong lịch sử của DJIA.
Sự sụp đổ không chỉ giới hạn ở Phố Wall. Các thị trường chứng khoán lớn khác trên thế giới cũng trải qua mức giảm tương tự:
Hồng Kông: Giảm 45,8%
Úc: Giảm 41,8%
Anh: Giảm 26,4%
Canada: Giảm 22,5%
Sự kiện này đã gây ra một làn sóng hoảng loạn trên toàn cầu, khiến hàng trăm tỷ đô la bốc hơi chỉ trong vài giờ và đặt ra câu hỏi lớn về sự ổn định của hệ thống tài chính thế giới.

2. Diễn biến cơn ác mộng của Phố Wall
Trước Black Monday, thị trường chứng khoán Mỹ đã trải qua một giai đoạn tăng trưởng mạnh mẽ trong nhiều năm. Chỉ số Dow Jones đã tăng hơn 40% trong năm 1987 trước cú sụp đổ. Tuy nhiên, đã có những dấu hiệu cảnh báo từ trước:
Đầu tháng 10/1987: Thị trường bắt đầu có dấu hiệu điều chỉnh, đặc biệt là vào cuối tuần trước Black Monday (thứ Sáu, 16/10/1987), khi Dow Jones đã giảm khoảng 9% trong ba ngày liên tiếp.
Sáng 19/10/1987: Phiên giao dịch mở cửa với áp lực bán tháo cực lớn. Ban đầu, Dow Jones giảm khoảng 200 điểm (tương đương 9%).
Trong ngày: Làn sóng bán tháo lan rộng như một hiệu ứng domino. Các nhà đầu tư hoảng loạn bán tống bán tháo cổ phiếu, trong khi rất ít người dám mua vào. Hệ thống giao dịch trở nên quá tải, các lệnh bán không thể khớp kịp thời, và niềm tin vào thị trường sụt giảm nghiêm trọng.
Cuối ngày: Dow Jones đóng cửa với mức giảm 508 điểm, đánh dấu một ngày đen tối nhất trong lịch sử.
Nỗi sợ hãi lây lan cực nhanh, ngay cả trong thời đại chưa có Internet phát triển mạnh mẽ như bây giờ. Các thiết bị ghi nhận giá chứng khoán (Quotron) liên tục hiển thị những con số đỏ chót, càng khiến tâm lý hoảng loạn gia tăng.

3. Nguyên nhân dẫn đến Black Monday 1987
Không có một nguyên nhân đơn lẻ nào gây ra Black Monday. Thay vào đó, nó là sự kết hợp của nhiều yếu tố vĩ mô và vi mô, tạo nên một “cơn bão hoàn hảo”:
Tăng trưởng thị trường quá nóng và định giá cao: Trước Black Monday, thị trường đã tăng trưởng quá nhanh trong nhiều năm, khiến nhiều cổ phiếu bị định giá quá cao so với giá trị thực. Điều này tạo ra một “bong bóng” tiềm ẩn nguy cơ vỡ.
Lãi suất tăng cao: Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) đã tăng lãi suất trong những tháng trước đó để kiềm chế lạm phát. Lãi suất cao hơn khiến chi phí đi vay tăng lên, làm giảm lợi nhuận của doanh nghiệp và khiến các khoản đầu tư vào trái phiếu trở nên hấp dẫn hơn so với cổ phiếu.
Thâm hụt thương mại và ngân sách khổng lồ của Mỹ: Chính phủ Mỹ báo cáo thâm hụt thương mại lớn bất ngờ, gây lo ngại về sức khỏe của nền kinh tế và dẫn đến áp lực giảm giá đồng đô la Mỹ.
Chiến lược giao dịch tự động và “bảo hiểm danh mục đầu tư” (Portfolio Insurance): Đây được coi là yếu tố kỹ thuật chính đẩy nhanh tốc độ sụp đổ. Các chương trình máy tính được lập trình để tự động bán ra một lượng lớn cổ phiếu (hoặc hợp đồng tương lai chỉ số) khi thị trường giảm đến một ngưỡng nhất định nhằm bảo vệ danh mục đầu tư khỏi thua lỗ. Khi thị trường bắt đầu giảm, các lệnh bán tự động này được kích hoạt hàng loạt, tạo ra một vòng xoáy đi xuống: bán tháo làm giảm giá, giảm giá lại kích hoạt thêm lệnh bán, và cứ thế tiếp diễn, làm mất kiểm soát thị trường.
Thanh khoản thị trường thấp: Vào ngày đó, do khối lượng giao dịch quá lớn và sự hoảng loạn, nhiều người muốn bán nhưng không tìm được người mua, khiến thị trường thiếu thanh khoản trầm trọng và giá cổ phiếu lao dốc không phanh.
Thiếu thông tin và tâm lý đám đông: Trong bối cảnh không có Internet và thông tin không được truyền tải nhanh chóng như hiện nay, sự thiếu thông tin rõ ràng về nguyên nhân sụt giảm đã thúc đẩy tâm lý hoảng loạn và hành vi bán tháo theo đám đông.
4. Ảnh hưởng của Black Monday 1987
Dù là một cú sốc lớn, ảnh hưởng của Black Monday đến nền kinh tế thực không nghiêm trọng như cuộc Đại suy thoái năm 1929. Tuy nhiên, nó đã để lại những hậu quả và thay đổi đáng kể:
Thiệt hại tài sản khổng lồ: Hàng trăm tỷ đô la tài sản của nhà đầu tư bị bốc hơi trong một ngày.
Tác động tâm lý: Black Monday gây ra một cú sốc tâm lý cực lớn cho các nhà đầu tư và công chúng, làm suy giảm niềm tin vào thị trường chứng khoán.
Phản ứng của Ngân hàng Trung ương: Fed, dưới sự lãnh đạo của Alan Greenspan, đã phản ứng nhanh chóng bằng cách nới lỏng chính sách tiền tệ, đảm bảo rằng các công ty môi giới và ngân hàng có đủ thanh khoản để vượt qua khủng hoảng. Hành động quyết đoán này được cho là đã giúp ngăn chặn một cuộc suy thoái kinh tế rộng lớn hơn.
Thay đổi quy định thị trường:
Cơ chế ngắt mạch (Circuit Breakers): Sau Black Monday, các sàn giao dịch chứng khoán trên toàn thế giới đã thiết lập cơ chế “ngắt mạch” (circuit breakers) – tạm ngừng giao dịch khi thị trường giảm đến một ngưỡng nhất định – nhằm mục đích làm chậm lại tốc độ bán tháo và cho phép các nhà đầu tư có thời gian bình tĩnh lại.
Giám sát chặt chẽ hơn: Các cơ quan quản lý đã tăng cường giám sát các chiến lược giao dịch tự động và hợp đồng tương lai để tránh lặp lại tình trạng hỗn loạn.
Nâng cao hệ thống xử lý giao dịch: Các sàn giao dịch đầu tư vào công nghệ để nâng cấp hệ thống, đảm bảo có thể xử lý khối lượng giao dịch lớn hơn và giảm thiểu lỗi.
Sự ra đời và phát triển của ETF: Mặc dù không trực tiếp liên quan, nhưng sự kiện này đã góp phần thúc đẩy sự phát triển của các quỹ ETF (Exchange Traded Fund) như một công cụ đa dạng hóa danh mục đầu tư và tiếp cận thị trường hiệu quả hơn cho các nhà đầu tư.
5. Bài học lịch sử từ Black Monday 1987
Black Monday 1987 đã cung cấp nhiều bài học quý giá cho các nhà đầu tư, nhà quản lý thị trường và nhà hoạch định chính sách:
Sức mạnh của tâm lý đám đông: Sự hoảng loạn tập thể có thể áp đảo mọi phân tích logic và đẩy thị trường vào tình trạng hỗn loạn. Tâm lý đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong biến động giá cả.
Rủi ro của giao dịch tự động và thuật toán: Mặc dù công nghệ mang lại hiệu quả, nhưng các chiến lược giao dịch tự động có thể khuếếch đại biến động thị trường nếu không có cơ chế kiểm soát phù hợp.
Tầm quan trọng của thanh khoản: Thanh khoản là yếu tố sống còn của thị trường. Khi thị trường thiếu thanh khoản, giá cả có thể sụp đổ nhanh chóng.
Vai trò của Ngân hàng Trung ương: Fed đã chứng minh vai trò then chốt của ngân hàng trung ương trong việc ổn định thị trường tài chính trong thời kỳ khủng hoảng bằng cách cung cấp thanh khoản kịp thời.
Không bao giờ ngừng học hỏi và cải thiện: Thị trường tài chính luôn thay đổi, và các bài học từ quá khứ phải được áp dụng để liên tục cải thiện các cơ chế bảo vệ và quy định.
Đa dạng hóa danh mục đầu tư: Black Monday tái khẳng định tầm quan trọng của việc đa dạng hóa để giảm thiểu rủi ro khi một tài sản hoặc một ngành bị ảnh hưởng nghiêm trọng.
Cẩn trọng với bong bóng tài sản: Sự tăng trưởng nóng và định giá phi lý luôn tiềm ẩn nguy cơ sụp đổ, và nhà đầu tư cần luôn cảnh giác trước các dấu hiệu bong bóng.

Black Monday 1987 không chỉ là một cột mốc lịch sử đáng sợ của Phố Wall mà còn là một trường hợp nghiên cứu điển hình về sự phức tạp và rủi ro của thị trường tài chính. Nó đã vạch trần những lỗ hổng trong cấu trúc thị trường thời bấy giờ và thúc đẩy những cải cách quan trọng, giúp các thị trường trở nên kiên cường hơn trước những cú sốc trong tương lai. Dù công nghệ và quy định đã tiến bộ đáng kể, bài học về tâm lý đám đông, sự biến động không lường trước và tầm quan trọng của quản lý rủi ro từ Black Monday vẫn còn nguyên giá trị cho đến ngày nay.