I. Khái niệm cơ bản
Hợp đồng tương lai đậu nành là hợp đồng phái sinh dựa trên giá trị của đậu nành, cho phép nhà giao dịch mua hoặc bán đậu nành vào một thời điểm xác định trong tương lai với mức giá đã thỏa thuận trước. Công cụ tài chính này không chỉ giúp các bên tham gia thị trường quản lý rủi ro mà còn có tác động sâu rộng đến ngành nông nghiệp toàn cầu.
Đậu nành là cây thuộc họ đậu, một loại cây thân thảo hàng năm, còn được gọi là đậu tương. Trung Quốc là nơi xuất xứ của đậu nành, với lịch sử trồng trọt lên đến 4.700 năm. Trong khi đó, các nước phương Tây mới bắt đầu trồng đậu nành từ cuối thế kỷ 19, khi loại cây này được du nhập từ Trung Quốc. Đến những năm 1930, đậu nành đã được trồng phổ biến trên toàn thế giới.
Đậu nành được chia thành hai loại: đậu nành biến đổi gen (GMO) và đậu nành không biến đổi gen. Năm 1994, tập đoàn Monsanto của Mỹ giới thiệu giống đậu nành biến đổi gen kháng thuốc diệt cỏ, trở thành giống đầu tiên được thương mại hóa. Đến năm 2001, khoảng 46% diện tích trồng đậu nành trên toàn cầu là giống biến đổi gen. Mỹ và Argentina là hai khu vực trồng đậu nành biến đổi gen lớn nhất thế giới, trong khi Trung Quốc chủ yếu trồng đậu nành không biến đổi gen.
Đậu nành là một loại nông sản vừa cung cấp thực phẩm vừa là nguyên liệu dầu thực vật. Là thực phẩm, đậu nành chứa nguồn protein thực vật dồi dào, với thành phần protein, chất béo, carbohydrate và chất xơ tương đương với thịt. Hàm lượng protein của đậu nành dao động từ 35 – 45%, cao hơn từ 6 – 7 lần so với các loại ngũ cốc. Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hợp Quốc (FAO) khuyến khích phát triển các sản phẩm thực phẩm từ đậu nành nhằm giải quyết vấn đề thiếu hụt protein ở các nước đang phát triển.
Về mặt dầu thực vật, đậu nành là nguồn cung cấp dầu ăn và bã đậu (đậu nành ép lấy dầu) quan trọng nhất trên thế giới. Mỗi tấn đậu nành có thể cho khoảng 0,18 tấn dầu đậu nành và 0,8 tấn bã đậu. Dầu đậu nành có chất lượng tốt, giá trị dinh dưỡng cao và là một trong những loại dầu ăn phổ biến nhất. Bã đậu nành – sản phẩm phụ của quá trình ép dầu – chủ yếu được sử dụng làm thức ăn bổ sung cho gia súc như gia cầm, lợn, bò, và một phần nhỏ được sử dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm và dược phẩm.
Hợp đồng tương lai nông sản là một trong những loại hợp đồng phái sinh hàng hóa sớm nhất và chiếm tỷ trọng lớn trong thị trường hàng hóa phái sinh. Trong đó, khối lượng giao dịch của hợp đồng tương lai nông sản lớn nhất, ổn định và chiếm khoảng 43% tổng giao dịch hàng hóa, cao hơn nhiều so với giao dịch hợp đồng tương lai năng lượng và kim loại. Ở thị trường nội địa, hợp đồng tương lai nông sản cũng có tỷ lệ nắm giữ và giao dịch lớn.
Với sự gia nhập của các tổ chức tài chính và quỹ đầu tư hàng hóa trong tương lai, các sản phẩm nông sản, đặc biệt là đậu nành, ngày càng thu hút các nhà đầu tư. Hiện nay, đậu nành là một trong ba mặt hàng có khối lượng giao dịch lớn nhất trên thị trường hàng hóa quốc tế. Do có mức độ biến động giá cao, chuỗi cung ứng dài và nhiều doanh nghiệp tham gia, nhu cầu phòng ngừa rủi ro và đầu tư vào đậu nành là rất lớn. Đặc điểm biến động theo mùa của đậu nành cũng khiến nó trở thành một loại hàng hóa hấp dẫn đối với giới đầu tư trên thị trường phái sinh.

II. Sàn giao dịch và quy cách hợp đồng
Hợp đồng tương lai đậu nành chủ yếu được giao dịch trên Sàn giao dịch hàng hóa Chicago (CBOT). Mỗi hợp đồng đại diện cho một lượng đậu nành nhất định, thường là 5.000 giạ (bushels). Các thông số hợp đồng còn bao gồm tháng giao hàng, bước giá tối thiểu, giúp tạo ra một cơ chế giao dịch rõ ràng và minh bạch cho các bên tham gia thị trường.
III. Các bên tham gia thị trường
Thị trường hợp đồng tương lai đậu nành bao gồm các bên tham gia sau:
- Nông dân và nhà chế biến: Sử dụng hợp đồng tương lai để cố định giá bán và giá mua trong tương lai, giúp giảm rủi ro từ biến động giá cả.
- Thương nhân: Mua và bán đậu nành trên thị trường để thu lợi từ chênh lệch giá.
- Nhà đầu tư và nhà đầu cơ: Giao dịch hợp đồng tương lai để tìm kiếm lợi nhuận.

IV. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá đậu nành
1. Nguồn cung đậu nành
Nguồn cung đậu nành trên toàn cầu có tính chu kỳ do hai mùa thu hoạch ở hai bán cầu:
- Nam Mỹ (Brazil, Argentina): Thu hoạch từ tháng 3 – 5 hàng năm.
- Bắc Mỹ (Mỹ, Trung Quốc): Thu hoạch từ tháng 9 – 10 hàng năm.
Do đó, cứ sau mỗi 6 tháng, nguồn cung đậu nành sẽ gia tăng mạnh.
Mỹ là nước cung cấp đậu nành lớn nhất thế giới, nên sản lượng của Mỹ có ảnh hưởng đáng kể đến thị trường toàn cầu.

2. Nhu cầu tiêu thụ đậu nành
Các nước nhập khẩu đậu nành lớn nhất thế giới gồm:
- Liên minh châu Âu (EU), Trung Quốc, Nhật Bản và Đông Nam Á.
- Lượng nhập khẩu của EU và Nhật Bản tương đối ổn định, trong khi Trung Quốc và Đông Nam Á có sự biến động lớn.
- Trong cuộc khủng hoảng tài chính châu Á năm 1997, nhu cầu nhập khẩu đậu nành từ Đông Nam Á giảm mạnh, kéo theo giá đậu nành thế giới lao dốc.
Tiêu thụ đậu nành dưới dạng thực phẩm khá ổn định, nhưng nhu cầu đậu nành ép dầu lại dao động nhiều, ảnh hưởng lớn đến giá cả.

3. Giá các mặt hàng liên quan
- Thực phẩm thay thế đậu nành: Bao gồm đậu Hà Lan, đậu xanh, đậu đỏ.
- Dầu thực vật thay thế: Gồm dầu hạt cải, dầu cọ, dầu hướng dương, dầu đậu phộng.
- Sản lượng, giá cả và nhu cầu của các loại hàng hóa thay thế này sẽ ảnh hưởng gián tiếp đến giá đậu nành.
Giá đậu nành cũng có mối quan hệ trực tiếp với giá dầu đậu nành và bã đậu, vì nhu cầu hai sản phẩm này sẽ tác động trực tiếp đến lượng tiêu thụ đậu nành.
4. Chi phí lưu trữ và vận chuyển
Chi phí bảo quản và vận chuyển có thể ảnh hưởng rõ rệt đến giá đậu nành, đặc biệt là khi nhu cầu vận chuyển tăng cao trong mùa thu hoạch hoặc khi có sự cố về logistics.