Bạc, ký hiệu hóa học là Ag, số hiệu nguyên tử 47, khối lượng nguyên tử tương đối 107,870, nhiệt độ nóng chảy 960,8℃, nhiệt độ sôi 2210℃, và khối lượng riêng 10,50 g/cm³ (ở 20℃).
Bạc – Tài nguyên quan trọng trong công nghiệp và tài chính
Bạc là một nguyên liệu công nghiệp quan trọng, đồng thời cũng là một loại hàng hóa có tính chất tài chính. Những năm gần đây, giá bạc trên thị trường quốc tế biến động mạnh, gây áp lực rủi ro lớn cho cả doanh nghiệp sản xuất lẫn doanh nghiệp tiêu dùng.
Tính chất tự nhiên
Ký hiệu hóa học: Ag
Số nguyên tử: 47
Khối lượng nguyên tử: 107,870
Điểm nóng chảy: 960,8°C
Điểm sôi: 2210°C
Mật độ: 10,50 g/cm³ (ở 20°C)
Bạc là kim loại mềm, có độ dẻo và khả năng kéo dài tốt, chỉ đứng sau vàng. Nó có thể được dát mỏng hoặc kéo thành sợi.
Bạc có độ dẫn điện và dẫn nhiệt tốt nhất trong tất cả các kim loại, đồng thời có khả năng phản xạ ánh sáng cao với hệ số phản xạ lên đến 91%.
Về mặt hóa học, bạc tương đối ổn định, không phản ứng với oxy ở nhiệt độ thường. Tuy nhiên, khi tiếp xúc với không khí trong thời gian dài, nó có thể phản ứng với hydro sulfide, tạo thành lớp bạc sunfua màu đen trên bề mặt.
Bạc từng được sử dụng làm tiền tệ trong lịch sử, tương tự như vàng. Trước đây, thế giới đã từng áp dụng chế độ bản vị bạc bên cạnh bản vị vàng. Tuy nhiên, do sự phát triển của hệ thống tiền tệ hiện đại và tiền tệ tín dụng, bạc dần bị loại khỏi lưu thông và hiện chỉ được sử dụng trong sản xuất tiền xu đầu tư và tiền xu kỷ niệm.
Bạc có các đặc tính vượt trội như độ dẫn điện, dẫn nhiệt tốt, độ dẻo và độ phản xạ cao, giúp nó được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
Điện tử & điện khí: Bạc được dùng để sản xuất vật liệu tiếp xúc điện, mạch điện tử, linh kiện điện tử và hỗn hợp bột bạc.
Quang học & nhiếp ảnh: Bạc halide được sử dụng trong các phim ảnh truyền thống và công nghệ quang học.
Trang sức & đồ dùng gia dụng: Bạc được sử dụng rộng rãi trong ngành trang sức, chế tác bạc và sản xuất các vật phẩm trang trí.
Y tế & kháng khuẩn: Ion bạc và hợp chất chứa bạc có thể tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của vi khuẩn, virus và nấm mốc.
Công nghiệp hóa chất: Bạc được sử dụng làm chất xúc tác trong sản xuất formaldehyde, xử lý khí thải công nghiệp, chế tạo nhiên liệu ô tô và các sản phẩm hóa học quan trọng khác.
Bạc được sản xuất dưới hai dạng chính:
Bạc khai thác từ mỏ (bạc sơ cấp)
Bạc tái chế từ các phế liệu chứa bạc như chất thải công nghiệp, phim ảnh và linh kiện điện tử.
Các nước sản xuất bạc hàng đầu thế giới bao gồm Trung Quốc, Peru, Mexico, Úc, Bolivia, Nga, Chile, Mỹ, Ba Lan, Kazakhstan.
Sản lượng bạc thế giới (2008 – 2017)
Năm | Sản lượng bạc khai thác (tấn) | Sản lượng bạc tái chế (tấn) | Tổng sản lượng (tấn) |
2008 | 21.297 | 6.243 | 27.540 |
2012 | 24.625 | 7.948 | 32.520 |
2017 | 27.639 | 4.345 | 31.985 |
Thương mại bạc trên thế giới chủ yếu diễn ra tại các quốc gia và khu vực như Mỹ, Anh, Nhật Bản, Ấn Độ, Ý, Hồng Kông (Trung Quốc) và Trung Quốc đại lục. Hiện tại, hai trung tâm giao dịch và thương mại bạc lớn nhất thế giới là Luân Đôn (Anh) và New York (Mỹ).
Hiệp hội Thị trường Vàng & Bạc Luân Đôn (LBMA) là thị trường giao dịch bạc giao ngay lớn nhất thế giới.
COMEX (thuộc CME Group, Mỹ) là sàn giao dịch hợp đồng tương lai bạc quan trọng nhất thế giới.
Những năm gần đây, khối lượng giao dịch hợp đồng tương lai bạc tại Sở Giao dịch Hàng hóa Thượng Hải (SHFE, Trung Quốc) đã từng vượt qua COMEX, trở thành sàn giao dịch bạc lớn nhất thế giới về khối lượng.
Do sản lượng bạc khai thác và tái chế ở châu Âu tương đối thấp, trong khi các quốc gia như Ý có ngành công nghiệp trang sức bạc phát triển mạnh, nhu cầu nhập khẩu bạc tại khu vực này rất cao. Sự tồn tại của các thị trường như LBMA đã thúc đẩy giao dịch bạc thường xuyên trong khu vực.
Các mô hình giao dịch bạc trên thị trường toàn cầu
Hiện nay, các trung tâm giao dịch bạc quan trọng bao gồm:
New York (Mỹ)
Luân Đôn (Anh)
Zurich (Thụy Sĩ)
Hồng Kông (Trung Quốc)
Mumbai (Ấn Độ)
Tokyo (Nhật Bản)
Nhờ sự kết nối giữa các thị trường này, giao dịch bạc có thể diễn ra liên tục 24 giờ trên toàn cầu.
Mỹ hiện là trung tâm giao dịch hợp đồng tương lai bạc và cũng là trung tâm định giá quan trọng nhất thế giới.
Ngày 12/6/1963, COMEX (Chicago Mercantile Exchange) đã ra mắt hợp đồng bạc tương lai đầu tiên với quy mô 5.000 ounce/tay.
Sau đó, COMEX giới thiệu thêm hợp đồng 2.500 ounce/tay và 1.000 ounce/tay để phù hợp với nhiều nhà đầu tư.
Năm 2008, NYMEX và COMEX sáp nhập vào CME Group, tạo thành thị trường hàng hóa lớn nhất thế giới.
CME Group hiện có 4 trung tâm giao dịch chính: CME (Chicago), NYMEX (New York), CBOT (Chicago) và COMEX (New York).
Hợp đồng bạc tương lai tại COMEX có ảnh hưởng lớn nhất đến giá bạc toàn cầu.
Quy tắc giao dịch
Đơn vị giao dịch tiêu chuẩn: 5.000 ounce bạc/tay.
Mã giao dịch: SI
Không có giới hạn biên độ giá.
Tiêu chuẩn giao nhận: Thanh bạc có độ tinh khiết tối thiểu 99,9%.
Bước giá tối thiểu: 0,005 USD/ounce đối với giao dịch thông thường, 0,001 USD/ounce đối với giao dịch chênh lệch giá.
Chu kỳ hợp đồng: Gồm tháng hiện tại, 2 tháng tiếp theo, và các tháng cố định trong năm (1, 3, 5, 7, 9, 12).
1. Thị trường bạc Luân Đôn
Luân Đôn là trung tâm giao dịch bạc lâu đời nhất châu Âu, bắt đầu từ thế kỷ 17.
Không có một sàn giao dịch tập trung cụ thể, mà là một hệ thống phi tập trung gồm các nhà buôn bạc lớn và ngân hàng liên kết với nhau.
Giá bạc định chuẩn hàng ngày tại Luân Đôn (London Silver Fixing) được sử dụng làm mức tham chiếu toàn cầu.
Từ ngày 14/8/2014, cơ chế định giá bạc tại Luân Đôn được chuyển sang hệ thống điện tử, thay thế cho phương pháp truyền thống.
Quy tắc giao dịch
Giao dịch theo hình thức OTC (Over-the-Counter) giữa các ngân hàng.
Đơn vị giao dịch: 1 ounce bạc.
Mã giao dịch: XAG
Không có giới hạn biến động giá.
Tiêu chuẩn giao nhận: Thanh bạc có độ tinh khiết tối thiểu 99,5%.
Bước giá tối thiểu: 0,01 USD/ounce.
2. Thị trường bạc Zurich (Thụy Sĩ)
Zurich nổi lên như một trung tâm giao dịch bạc quan trọng sau Thế chiến II, đặc biệt khi thị trường Luân Đôn đóng cửa hai lần.
Mô hình giao dịch tương tự Luân Đôn, nhưng có khối lượng thấp hơn.
Các nhà đầu tư chủ yếu theo dõi giá tại Luân Đôn hơn là Zurich.
1. Thị trường bạc Hồng Kông
Hồng Kông có lịch sử giao dịch bạc hơn 90 năm, với ba thị trường chính:
Kim ngân thương hội (Gold and Silver Exchange): Giao dịch bằng HKD/tấc, sử dụng phương thức khớp lệnh truyền thống.
Thị trường Luân Đôn bản địa: Kết nối trực tiếp với Luân Đôn, không có địa điểm giao dịch cố định.
Sàn giao dịch kỳ hạn Hồng Kông: Tương tự COMEX, giao dịch hợp đồng bạc tương lai tiêu chuẩn.
Quy tắc giao dịch:
Ngày 22/7/2011, Sở Giao dịch Hàng hóa Hồng Kông ra mắt hợp đồng bạc tương lai 1.000 ounce, giao dịch bằng USD.
Hợp đồng có chu kỳ tối đa 12 tháng, thời gian giao dịch từ 8h00 – 23h00 (giờ Hồng Kông).
Các giao dịch được thanh toán và bù trừ qua LCH.Clearnet (Anh).
2. Thị trường bạc Ấn Độ
MCX (Multi Commodity Exchange, Mumbai) là sàn giao dịch hàng hóa lớn nhất Ấn Độ.
Năm 2011, MCX ra mắt 3 loại hợp đồng bạc tương lai:
Micro Silver (1 kg)
Mini Silver (5 kg)
Standard Silver (30 kg)
MCX từng là sàn giao dịch bạc lớn nhất thế giới về khối lượng trước khi bị Thượng Hải vượt qua.
3. Thị trường bạc Tokyo
Tokyo Commodity Exchange (TOCOM) thành lập năm 1984, là sàn giao dịch hàng hóa lớn nhất Nhật Bản.
Các hợp đồng bạc có quy mô 10 kg/tay, với bước giá nhỏ nhất là 0,1 JPY/10g.
Cung – cầu
Khi cung vượt cầu, giá bạc giảm.
Khi cầu vượt cung, giá bạc tăng.
Chính sách tiền tệ & lãi suất
Khi lãi suất tăng, giá bạc giảm (nhà đầu tư chuyển sang các tài sản có lợi tức cao hơn).
Khi lãi suất giảm, giá bạc tăng (bạc hấp dẫn hơn như tài sản lưu trữ giá trị).
Lạm phát & giá dầu
Bạc có quan hệ nghịch đảo với USD, tức khi USD tăng giá, giá bạc giảm.
Lạm phát cao thường khiến giá bạc tăng.
Giá dầu thô tăng có thể kéo theo giá bạc tăng do chi phí khai thác và sản xuất tăng.